Quy trình kiểm thử chiến lược Beta vượt trội

Đăng lúc 1711617817,138086

Beta vượt trội đã trở thành một chiến lược có nhiều hứa hẹn trong ngành tài chính. Khả năng hấp thụ vốn và tính tương thích với các nhóm thuật toán khác khiến nó trở thành một hướng phát triển thiết yếu. Bài viết này nhằm mục đích chuẩn hóa quy trình kiểm thử Beta vượt trội.

Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam, nơi có sự khác biệt đáng kể so với thị trường toàn cầu, các nhà giao dịch thuật toán có thể áp dụng quy trình này để tự động hóa hoàn toàn quy trình kiểm thử beta vượt trội.

1. Dữ liệu

Để nâng cao hiệu quả và độ chính xác, nên lưu trữ dữ liệu trong một cơ sở dữ liệu. Mặc dù có nhiều nhà cung cấp dịch vụ cho phép các nhà giao dịch thuật toán quyền truy cập vào dữ liệu, nhưng dữ liệu này chủ yếu để trực quan hóa và hiểu chính xác một số tiêu chí cụ thể. Tuy nhiên, dữ liệu này không phù hợp để đánh giá thị trường có quy mô lớn.

Lưu ý rằng, cấu trúc báo cáo tài chính cho bốn ngành, bao gồm: sản xuất, ngân hàng, chứng khoán và bảo hiểm, là khác nhau. Một cơ sở dữ liệu hoàn chỉnh cung cấp quyền truy cập đầy đủ tất cả các báo cáo này. 

Ngoài ra, thiết kế cơ sở dữ liệu đòi hỏi sự linh hoạt vì các chuẩn mực kế toán có thể thay đổi theo thời gian. Những thay đổi này có thể cần sự điều chỉnh hoặc bổ sung thông tin vào dữ liệu hiện có.

2. Làm sạch dữ liệu

Các nhà giao dịch thuật toán thường không đầu tư vào công đoạn này vì những nỗ lực làm sạch dữ liệu trên thị trường chứng khoán Việt Nam thường mang lại ít giá trị cụ thể. Giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu tại Việt Nam, vẫn tồn tại nhiều lỗi khác nhau. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:

•  Nhập liệu thủ công: Việc nhập dữ liệu từ tài liệu vào cơ sở dữ liệu theo cách thủ công thường gây ra nhiều lỗi. Algotrade đã tìm thấy nhiều ví dụ mà trong đó, lỗi đầu vào sai lệch đáng kể so với giá trị ban đầu, đôi khi gấp mười lần (thêm hoặc xóa số 0 trong số liệu).

•  Thay đổi luật: Năm 2014, các quy định về chuẩn mực báo cáo đối với nhóm ngành sản xuất đã thay đổi sau khi Thông tư 200/2014/TT-BTC có hiệu lực từ ngày 05/02/2015. Do đó, cấu trúc báo cáo đã có sự thay đổi giữa giai đoạn trước và sau ngày này. Thách thức đặt ra là đảm bảo được khả năng tương thích giữa các cấu trúc cũ và mới. Sự thay đổi luật này có thể diễn ra độc lập với các lĩnh vực khác nhau vào những thời điểm khác nhau. Ví dụ, hoạt động mua nợ, trước đây không được báo cáo trong lĩnh vực ngân hàng, giờ đây đã trở thành một phần của chuẩn mực báo cáo.

•  Cập nhật trong tương lai: Đến năm 2025, nhiều công ty tại Việt Nam sẽ phải tuân thủ Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS). Một lần nữa, cấu trúc dữ liệu có thể được sửa đổi, đòi hỏi các nhà giao dịch thuật toán phải chuẩn bị cho sự thay đổi sắp xảy ra này. Những thay đổi không dễ phát hiện nhưng quan trọng có thể xảy ra, chẳng hạn việc liệt kê các mục như Kế hoạch phát hành cổ phiếu cho người lao động (ESOP) dưới dạng chi phí.

Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam, có hai khuyến nghị chính cho việc làm sạch dữ liệu. Đầu tiên, cân nhắc việc kiểm tra tổng để đánh giá tổng quan lỗi trên toàn thị trường. Hàm kiểm tra tổng có thể cung cấp kết quả đúng/sai cho từng danh mục và các thành phần của danh mục đó, cũng như mức độ chênh lệch. Thứ hai, đánh giá chi phí liên quan đến việc làm sạch dữ liệu để xác định xem liệu việc sửa đổi có đáng giá hay không. Đôi khi, dữ liệu không cung cấp nhiều thông tin nhưng nỗ lực cần thiết để sửa đổi là rất cao. Trong những trường hợp này, các nhà giao dịch thuật toán có thể chọn sử dụng dữ liệu hợp lệ (ví dụ: số liệu của danh mục) trong khi bỏ qua các thành phần cụ thể. Chẳng hạn, sử dụng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh làm tham số đầu vào nhưng bỏ qua các thành phần trong đó.

3. Kiểm thử yếu tố đơn lẻ

Sau khi xử lý cơ sở dữ liệu, các nhà giao dịch thuật toán có thể chọn kiểm thử riêng lẻ từng yếu tố trước tiên thay vì kiểm thử đa yếu tố. Việc này cho phép đánh giá rõ ràng hơn về sự đóng góp của từng yếu tố. Sau đó, có thể kết hợp các yếu tố hiệu quả lại với nhau để tạo ra phương pháp kiểm thử đa yếu tố.

Khi kiểm thử yếu tố đơn lẻ, không nên hạn chế ở các tỷ lệ tiêu chuẩn. Bất kỳ tham số liên quan nào có thể tính toán được từ dữ liệu đều có thể mang lại nhiều giá trị. Một số yếu tố đơn lẻ phổ biến mà các nhà đầu tư thường bắt đầu bao gồm tỷ lệ P/E, tỷ lệ P/B, ROE (lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu), Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, Tỷ suất lợi nhuận và Tăng trưởng vốn chủ sở hữu.

Đây là báo cáo kiểm thử mẫu về tỷ lệ vòng quay khoản phải thu: Link

4. Kiểm thử đa yếu tố

Sau khi hoàn thành việc kiểm thử yếu tố đơn lẻ, có ba cách tiếp cận để tạo tiêu chí đa yếu tố. Hai cách đầu tiên phổ biến hơn cả. Đầu tiên là kết hợp các yếu tố đơn lẻ triển vọng lại với nhau. Thứ hai là phương pháp tập trung - sử dụng các yếu tố quan trọng từ việc kiểm thử yếu tố đơn lẻ làm điểm trọng tâm trong khi chỉ thay đổi các yếu tố phụ khác. Cuối cùng, các nhà giao dịch thuật toán có thể pha trộn ngẫu nhiên bất kỳ sự kết hợp nào giữa các yếu tố.

Mỗi quá trình kiểm thử đa yếu tố nên bao gồm từ 3 đến 7 yếu tố. Quá ít yếu tố có thể dẫn đến một thuật toán không ổn định, trong khi quá nhiều yếu tố có thể dẫn đến một nhóm nhỏ cổ phiếu đủ tiêu chuẩn và mẫu hình quá khớp.

Ví dụ mẫu kiểm thử đa yếu tố sử dụng 3 yếu tố: Tăng trưởng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, Thanh toán nợ và ROE tại đây: link

5. Giai đoạn thực thi

Ngoài việc tìm ra sự kết hợp của các yếu tố, các nhà giao dịch thuật toán cần xem xét kỹ lưỡng một số khía cạnh khác.

Giá vào lệnh có thể khác so với giai đoạn kiểm thử vì giá vào lệnh theo thời gian thực, phản ánh giá thị trường hiện tại, còn trong giai đoạn kiểm thử, giá vào lệnh thường dựa trên giá đóng cửa.

Giai đoạn tái cân bằng danh mục tác động đáng kể đến phí và tính ổn định của thuật toán. Việc tái cân bằng quá mức có thể dẫn đến mức phí cao hơn, trong khi việc tái cân bằng không thường xuyên có thể làm giảm hiệu quả của thuật toán. Việc lựa chọn khoảng thời gian tái cân bằng ảnh hưởng lớn đến hiệu suất tổng thể của thuật toán.

Trọng số cho từng loại tài sản là một chủ đề phức tạp, mặc dù nó cần được xem xét trong giai đoạn sau của chiến lược beta vượt trội. Đối với giai đoạn đầu, nên sử dụng trọng số bằng nhau trong kiểm thử beta vượt trội nhằm đơn giản hóa quá trình.

Các thuật toán thực thi cũng cần được sử dụng khi nhà giao dịch thực hiện giao dịch lớn trong nhiều ngày. Lưu ý rằng, TWAP, VWAP và POV là những thuật toán thực thi phổ biến nhất.

Ghi chú

Trong thế giới thực, bên cạnh việc xác định các yếu tố hiệu quả, thanh khoản đóng một vai trò quan trọng. Trên thực tế, thanh khoản là rất quan trọng. Nếu không tính đến tính thanh khoản, bất kỳ kết luận nào cũng có thể trở nên vô nghĩa vì không có giao dịch nào có thể được thực thi.

Khi cấu hình các thiết lập cho giai đoạn kiểm thử, các nhà giao dịch thuật toán nên phân phối phạm vi dữ liệu cho việc kiểm thử trong mẫu, tối ưu hóa tham số và kiểm thử ngoài mẫu để xác nhận các yếu tố và mẫu hình.

Các nhà giao dịch theo thuật toán cũng có thể cân nhắc việc kết hợp các chỉ báo kỹ thuật để cải thiện điểm vào lệnh, đặc biệt nếu họ đã quen với phân tích kỹ thuật.