Thị trường chứng khoán đã trải qua nhiều biến động lớn qua nhiều thế kỷ. Sở giao dịch chứng khoán chính thức đầu tiên được thành lập tại Amsterdam vào năm 1602. Đến năm 1688, Joseph Penso de la Vega, một nhà giao dịch chứng khoán kiêm nhà văn, đã xuất bản “Confusion of Confusions", một tác phẩm triết học về kinh tế, trong đó, ông đã đưa ra các nguyên tắc định giá để dự đoán thị trường chứng khoán. Những nguyên tắc này đã đặt nền tảng cho sự ra đời của các công cụ phái sinh phức tạp và kỹ thuật đầu cơ tại Sở Giao dịch chứng khoán Amsterdam, đánh dấu những nỗ lực đầu tiên trong việc phát triển các thuật toán dự báo.
Hai thập kỷ sau, vào năm 1817, Sàn Giao dịch chứng khoán New York chính thức được thành lập. Đến cuối những năm 1800, Charles Dow, đồng sáng lập tờ Wall Street Journal và là người tạo ra chỉ số Dow Jones Industrial Average, đã xây dựng phần lớn phương pháp phân tích kỹ thuật. Công trình của ông trở thành một trong những phương pháp tiếp cận có hệ thống sớm nhất đối với dự báo thị trường.
Cho đến những năm 1960, hầu hết các công việc hậu cần và thanh toán cổ phiếu đều được thực hiện thủ công. Trong giai đoạn từ 1965 đến những năm 1970, khối lượng giao dịch hàng ngày trên Sở Giao dịch chứng khoán New York đã tăng 240%. Để quản lý khối lượng giao dịch tăng vọt này, máy tính và các thiết bị lập trình trở nên cần thiết cho việc số hoá các hoạt động hậu cần. Sự xuất hiện của các cỗ máy tính toán đã cách mạng hoá sàn giao dịch và dẫn đến sự hình thành của một ngành đầu tư mới tập trung vào các phương pháp đầu tư dựa trên máy tính. Các quỹ phòng hộ định lượng và các chiến lược đầu tư định lượng đã trở nên có khả năng mở rộng và đáng tin cậy chỉ trong một khoảng thời gian ngắn kể từ những năm 1980, với sự ra đời của các công ty như Renaissance Technology và D.E. Shaw & Co.
Tín hiệu giao dịch trong thời đại máy tính
Trước kỷ nguyên máy tính, tín hiệu giao dịch được phát triển thông qua phân tích thủ công, sử dụng các chỉ báo kỹ thuật đơn giản và phân tích cơ bản. Các chỉ báo kỹ thuật đơn giản như mẫu hình biểu đồ, đường trung bình động và đường xu hướng đã được sử dụng để nhận diện các cơ hội mua hoặc bán tiềm năng. Phân tích cơ bản tập trung vào các chỉ số đầu tư giá trị như tỷ suất cổ tức, P/E, P/B, cùng với các chỉ số đầu tư tăng trưởng như tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, tỷ lệ P/E dự phóng, phân tích tỷ lệ P/E so với tốc độ tăng trưởng thu nhập (Price/Earnings-to-Growth). Những phương pháp này thường bị ảnh hưởng bởi những hạn chế và sự chủ quan của con người.
Sự ra đời của máy tính đã cách mạng hoá các tín hiệu giao dịch. Khả năng tính toán mạnh mẽ của máy tính cho phép các nhà giao dịch tạo ra các tín hiệu giao dịch độc đáo thông qua các mô hình định lượng, sử dụng dữ liệu quá khứ để dự đoán biến động thị trường. Máy tính cũng đã đánh dấu sự khởi đầu của giao dịch thuật toán, cho phép phân tích dữ liệu thị trường theo thời gian thực và thực hiện lệnh chỉ trong vài mili giây. Các thuật toán có khả năng tận dụng sự thiếu hiệu quả của thị trường và các cơ hội chênh lệch giá không thể thực hiện được nếu không có một hệ thống tự động.
Ngoài việc tạo ra các tín hiệu giao dịch mới, máy tính còn hỗ trợ kiểm chứng các tín hiệu tiềm năng thông qua kiểm thử. Quá trình nghiêm ngặt này cho phép các nhà giao dịch mô phỏng chiến lược của họ bằng cách sử dụng dữ liệu quá khứ để đánh giá hiệu suất, từ đó giúp loại bỏ các chiến lược không hiệu quả.
Quỹ phòng hộ định lượng và quỹ tương hỗ
Trong khi các quỹ tương hỗ đã tồn tại hơn một thế kỷ, quỹ phòng hộ lại là một khái niệm tương đối mới trong thị trường tài chính. Năm 1949, Alfred Jones là người tiên phong đưa ra chiến lược quỹ phòng hộ đầu tiên bằng cách kết hợp các vị thế cổ phiếu dài hạn với việc bán khống để giảm thiểu rủi ro. Sáng kiến này, được biết đến như mẫu hình mua/bán cổ phiếu kinh điển, còn sử dụng đòn bẩy để tăng lợi nhuận. Đến những năm 1990, các quỹ phòng hộ định lượng bắt đầu nổi bật khi các nhà quản lý tài sản hàng đầu chuyển từ quỹ tương hỗ sang quỹ phòng hộ. Tính đến năm 2023, quỹ phòng hộ lớn nhất thế giới là Field Street Capital Management, với khối lượng tài sản quản lý lên tới 298 tỷ đô la.
Không giống như quỹ phòng hộ, quỹ tương hỗ bao gồm các danh mục đầu tư cổ phiếu, trái phiếu, hoặc các chứng khoán khác, được mua bằng vốn góp từ nhiều nhà đầu tư. Cấu trúc này cho phép các nhà đầu tư cá nhân tiếp cận các danh mục đầu tư đa dạng được quản lý chuyên nghiệp. Các nhà quản lý quỹ tương hỗ hàng đầu bao gồm Vanguard, quản lý 5.1 nghìn tỷ đô la tài sản, Fidelity với 2.6 nghìn tỷ đô la, và BlackRock với 307 tỷ đô la tài sản. Khái niệm về quỹ tương hỗ có lịch sử lâu dài trên thị trường chứng khoán. Năm 1774, một thương gia người Hà Lan đã thành lập một quỹ đầu tư để thu hút các nhà đầu tư có vốn hạn chế. Năm 1907, Quỹ Alexander là một bước tiến quan trọng khi cho phép các nhà đầu tư rút vốn theo yêu cầu, đưa quỹ tương hỗ đến gần hơn với hình thức hiện đại. Quỹ MFS Massachusetts Investors' Trust, thành lập năm 1924, được xem là quỹ tương hỗ đầu tiên với vốn hoá mở.
Dù ra đời ở những thời kỳ khác nhau, quỹ phòng hộ định lượng và quỹ tương hỗ có những khác biệt đặc trưng trong ngành tài chính như sau:
Thuật toán cho các quỹ phòng hộ định lượng
Trong khi các quỹ tương hỗ tập trung vào sự ổn định và tính minh bạch, các quỹ phòng hộ thường sử dụng đòn bẩy và ký quỹ để gia tăng lợi nhuận. Họ cũng áp dụng các công cụ đầu tư như phái sinh và có thể nắm giữ các vị thế bán trên thị trường. Các quỹ phòng hộ thường vay vốn để đầu tư vượt quá tài sản ban đầu của họ. Cấu trúc này dựa vào các thuật toán máy tính để quản lý danh mục đầu tư và thực hiện quản lý rủi ro cần thiết trong bối cảnh thị trường biến động. Dưới đây là một số thuật toán phổ biến mà các quỹ phòng hộ thường sử dụng.
Chênh lệch giá thống kê. Chênh lệch giá thống kê được dùng để mô tả một thuật toán giao dịch nhằm thu lợi nhuận từ các dự báo giá có hệ thống. Trong khi chênh lệch giá thuần tuý dựa trên việc tìm kiếm lợi nhuận không rủi ro từ việc mua và bán đồng thời một rổ tài sản, thuật toán chênh lệch giá thống kê khai thác mối quan hệ giữa giá của các loại tài sản khác nhau. Ví dụ về chiến lược này bao gồm mua/bán cổ phiếu, và chiến lược trung lập thị trường. Mối quan hệ giữa các loại tài sản thường được ước lượng dựa trên dữ liệu quá khứ, nhưng các phương pháp ước lượng không phải lúc nào cũng hoàn hảo, khiến lợi nhuận từ chênh lệch giá thống kê trở nên không chắc chắn. Nó dễ bị ảnh hưởng bởi quá khớp, sai sót trong ước lượng, và đòi hỏi sự phân tích dữ liệu kỹ lưỡng cũng như đánh giá các giả thuyết thống kê để xác định mối tương quan về giá giá trị.
Chênh lệch giá chuyển đổi (Convertible arbitrage). Các quỹ phòng hộ khai thác sự chênh lệch giá giữa trái phiếu chuyển đổi và cổ phiếu cơ sở của nó. Chiến lược này thường bao gồm việc mở vị thế mua trái phiếu chuyển đổi và đồng thời bán cổ phiếu của cùng công ty. Mục tiêu là duy trì một vị thế cân bằng danh mục (delta-neutral position), trong đó vị thế trái phiếu và cổ phiếu cân bằng lẫn nhau khi thị trường biến động.
Phân tích định lượng. Các quỹ phòng hộ sử dụng phân tích định lượng để định hướng các quyết định đầu tư của họ. Phương pháp này bao gồm việc xác định các mô hình thông qua các mô hình toán học và thống kê, đo lường, và nghiên cứu các tập dữ liệu lớn. Chiến lược này phân tích khối lượng dữ liệu rộng lớn, bao gồm thông tin từ các sàn giao dịch, phản ứng của thị trường đối với tin tức, xu hướng trên mạng xã hội, và các chỉ báo kinh tế vĩ mô. Phân tích định lượng giúp xác định các yếu tố phòng hộ trong thị trường giảm giá hoặc các yếu tố đòn bẩy thông qua việc kết hợp cổ phiếu với giao dịch phái sinh. Các thuật toán máy tính tiên tiến, như thuật toán học tăng cường và học máy, có thể tối ưu hoá chiến lược giao dịch trong suốt quá trình tương tác với thị trường chứng khoán.
Kết luận
Các thuật toán đóng vai trò quan trọng đối với các quỹ phòng hộ định lượng vì chúng cho phép ra quyết định dựa trên dữ liệu thời gian thực. Với mục tiêu đạt được lợi nhuận tuyệt đối bất kể biến động của thị trường, các quỹ phòng hộ có thể sử dụng giao dịch thuật toán để phát hiện các mô hình, xu hướng và bất thường của thị trường. Nhờ đó, các quỹ phòng hộ có thể triển khai các chiến lược giao dịch phức tạp, thích ứng với điều kiện thị trường, giảm thiểu sai sót và thiên kiến cảm xúc của con người. Ngoài ra, các thuật toán còn hỗ trợ quản lý rủi ro, đảm bảo giao dịch được thực hiện một cách nhanh chóng và chính xác. Nhìn chung, việc sử dụng các thuật toán làm tăng độ chính xác, nhất quán và lợi nhuận cho các quỹ phòng hộ định lượng.